Thời gian làm việc: Thứ 2 - Chủ nhật (8h - 20h)
Thời gian làm việc: Thứ 2 - Chủ nhật (8h - 20h)

Chính sách giá và thanh toán

Quy Định Dịch Vụ Thanh Toán

1. Bảng giá dịch vụ

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ

HÃNG IMPLANT Implant

+ Abutment Titan

+ Răng sứ Titan

Implant

+ Abutment Titan

+ Răng toàn sứ

Implant

+ Abutment Ziconia

+ Răng sứ Titan

Implant

+ Abutment Ziconia

+ Răng toàn sứ

XUẤT XỨ
15.000.000 18.000.000 17.000.000 20.000.000 Hàn Quốc
18.000.000 22.000.000 21.000.000 25.000.000 Mỹ
22.000.000 25.000.000     Mỹ
Replace 22.000.000 25.000.000 24.000.000 27.000.000 Thụy Sỹ
Active 28.000.000 31.000.000 26.000.000 29.000.000
SLA 27.000.000 30.000.000     Thụy Sỹ
Active 33.000.000 36.000.000    
24.000.000 27.000.000 28.000.000 31.000.000 Đức
21.000.000 24.000.000 23.000.000 26.000.000 Pháp
Chụp phim Citi Cone Beam (tại số 452 Xã Đàn, quận Đống Đa, TP.Hà Nội) 400.000  

BẢNG GIÁ RĂNG SỨ

(Khám, tư vấn & báo giá trước khi tiến hành điều trị)

Đơn vị tính: VNĐ

STT KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ PHÂN LOẠI XUẤT XỨ PHÍ ĐVT
1.  

 

 

 

Răng sứ có Kim loại

Sứ kim loại ( Hợp kim Ni-Cr) Mỹ 1.200.000 1 răng
Sứ kim loại B1( Hợp kim Cr-CO) Mỹ 1.800.000 1 răng
Sứ kim loại Titan Mỹ 2.500.000 1 răng
Sứ kim loại bán quý Mỹ 7.000.000 1 răng
 

Sứ kim loại quý

 

Răng cửa

 

 

Mỹ

 

9.000.000

 

1 răng

 

Răng hàm

Mỹ 10.000.000 – 12.000.000 1 răng
2.   Sứ Ziconia Inlay/onlay Đức 4.000.000 1 răng
Sứ Zirconia Katana Nhật 3.500.000 1 răng
Sứ Zirconia Venus Đức 4.000.000 1 răng
Sứ Zirconia Full/DD Bio Đức 5.000.000 1 răng
Sứ Cercon Base/Full Đức 6.000.000 1 răng
Sứ Cercon HT Đức 6.500.000 1 răng
Sứ Emax Đức 6.000.000 1 răng
Dán sứ Veneer Đức 6.500.000 1 răng
Sứ Ceramill Zolid (FX) Đức 6.500.000 1 răng
HT Smile Đức 7.000.000 1 răng
Sứ Lava Plus – 3M ESPE Mỹ 8.000.000 1 răng
Sứ Nacera Đức 8.000.000 1 răng
3. Attachment
(Mắc cài liên kết)
Att Đơn   2,000,000 Cái
Att Bi   3,000,000 Cái
Att Đôi   3,500,000 Cái
Bán quý   10,000,000 Cái
4. Hàm khung Móc đúc   1,000,000 Cái
Hợp kim Co_Cr / Ni-Cr   3,000,000 Cái
Hợp kim Titan cao cấp   3,500,000 Cái

BẢNG GIÁ CHỈNH NHA

(Khám, tư vấn & báo giá trước khi tiến hành điều trị)

Đơn vị tính: VNĐ

DỊCH VỤ PHÂN LOẠI CHI PHÍ ĐVT
Nắn chỉnh răng Chỉnh nha tháo lắp 5.000.000 – 8.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài kim loại Forestadent (Đức) 25.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 35.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài sứ họng Forestadent 40.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc họng Forestadent 50.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài kim loại Bio Progessive 0.18 30.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc Damon -Q 40.000.000 2 Hàm
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc Damon – Clear 60.000.000 2 Hàm
Niềng răng không mắc cài Ecligner 50.000.000 – 60.000.000 2 Hàm
Niềng răng không mắc cài Invisalign 80.000.000 – 120.000.000 2 Hàm
  RPE nong hàm 5.000.000 1 Hàm
  Transforce (Giãn hàm) 8.000.000 1 Hàm
  Head Gear (Ngoài mặt) 8.000.000  
Khí cụ Bimetich 8.000.000  
  Quad – Helix 8.000.000  
  Twinblock Twinblock cố định 10.000.000 2 Hàm
 

 

Twinblock tháo lắp 8.000.000 2 Hàm
  Facemask Khí cụ ngoài mặt 5.000.000 Toàn hàm
Chin cup 5.000.000 Toàn hàm
Minivis 4.000.000 1 Vít
Cung lưỡi 1.000.000 1 Hàm
Cung khẩu cái TPA 1.000.000 1 Hàm
Phương pháp điều trị Meaw 5.000.000 Toàn hàm

BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG KHÔN

(Khám, tư vấn & báo giá trước khi tiến hành điều trị)

Đơn vị tính: VNĐ

STT KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ PHÍ ĐVT
1 Khám, tư vấn Miễn phí  
2 Răng khôn mọc thẳng

 

1.000.000 – 1.500.000 1 răng
3 Răng mọc lệch. nghiêng tối đa 45 độ 1.500.000 – 2.500.000 1 răng
4 Răng mọc lệch trên 45 độ. răng ngầm 2.500.000 – 4.000.000 1 răng

BẢNG GIÁ HÀN RĂNG/ TRÁM RĂNG

(Khám, tư vấn & báo giá trước khi tiến hành điều trị)

Đơn vị tính: VNĐ

STT KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ PHÍ ĐVT
1 Khám, tư vấn Miễn phí  
2 Bôi Enamel Pro (Chống sâu răng) 300.000 1 răng
3 Trám răng trẻ em Fuji ( GIC) 150.000 1 răng
4 Trám răng trẻ em Composite 200.000 1 răng
5 Trám thẩm mỹ bằng Composite 200.000 – 400.000 1 răng
6 Đắp mặt răng bằng Composite 500.000 2 hàm

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ TỦY

(Khám, tư vấn & báo giá trước khi tiến hành điều trị)

Đơn vị tính: VNĐ

STT KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ PHÍ ĐVT
1. Khám, tư vấn Miễn phí  
2. Răng cửa 800.000 1 răng
3. Răng hàm nhỏ 1.000.000 1 răng
4. Răng hàm lớn 1.500.000 1 răng
5. Răng cửa sữa 300.000 1 răng
6. Răng hàm sữa 500.000 1 răng
7. Điều trị tủy lại 2.000.000 – 2.500.000 1 răng
8. Răng chưa đóng chóp 3.000.000 1 răng

BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT

(Khám, tư vấn & báo giá trước khi tiến hành điều trị)

Đơn vị tính: VNĐ

STT KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ PHÂN LOẠI PHÍ ĐVT
1 Khám, tư vấn   Miễn phí  
    Tại nhà 1.200.000 2 hàm
2 Tẩy trắng răng Tại phòng khám LaserWhitening 2.500.000 2 hàm
    Tại phòng khám LaserWhitening & Tại nhà 3.000.000 2 hàm
    Lấy cao răng, đánh bóng 150.000 – 250.000 2 hàm
3 Điều trị nha chu Phẫu thuật cười hở lợi 6.000.000 – 10.000.000 1 hàm
    Điều trị viêm nha chu 800.000 – 1.000.000 Toàn hàm
    Răng sữa, bôi tê 50.000 1 răng
    Răng sữa, tiêm tê 100.000 1 răng
4 Nhổ răng sữa Răng vĩnh viễn 300.000 – 600.000 1 răng
    Răng chỉnh nha (răng cối nhỏ ) 200.000 1 răng

 

2. Quy định & hình thức thanh toán

  • Website có chức năng thanh toán trực tuyến bằng thẻ: Master Card; Visa; JCB.
  • Thông tin thẻ phải chính xác, còn hạn sử dụng.
  • Khách hàng cần phải đăng nhập để thanh toán.
  • Để quá trình thanh toán thành công, khách hàng phải đăng ký thông tin cá nhân chính xác tuyệt đối.
  • Sau khi thanh toán xong, khách hàng vui lòng gửi thông tin về địa chỉ email: nhakhoasaigon@gmail.com hoặc hotline: (024) 38 32 79 79.

ĐĂNG KÝ GỌI LẠI